Euoplocephalus
Euoplocephalus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Hậu Phấn trắng 76.4–75.6 triệu năm trước đây | |
Bộ xương của Euoplocephalus tutus, Bảo tàng Senckenberg | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Dinosauria |
Bộ (ordo) | Ornithischia |
Phân bộ (subordo) | Thyreophora |
Phân thứ bộ (infraordo) | Ankylosauria |
Họ (familia) | Ankylosauridae |
Chi (genus) | Euoplocephalus |
Loài điển hình | |
†Stereocephalus tutus Lambe, 1902 | |
Loài | |
†Euoplocephalus tutus (Lambe, 1902) Lambe, 1910 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Euoplocephalus nghĩa là 'đầu được vũ trang tốt' (tiếng Hy Lạp eu-/ευ- nghĩa là 'tốt', hoplo-/οπλο- nghĩa là 'vũ trang' và kephale / κεφαλη nghĩa là 'đầu')[2] là một trong những chi khủng long Ankylosaurian lớn nhất, có kích cỡ của một con voi nhỏ. Đây cũng là chi có các mẫu hóa thạch tốt nhất trong nhóm Ankylosauria. Các chi có thể đồng nghĩa với Euoplocephalus bao gồm Anodontosaurus, Dyoplosaurus, và Scolosaurus, mặc dù Dyoplosaurus được coi là một đơn vị phân loại hợp lệ trong một phân tích gần đây.
Chú thích
- ^ Vickaryous, M.K., Maryanska, T., and Weishampel, D.B. (2004). "Ankylosauria" In D. B. Weishampel, P. Dodson, and H. Osmolska (eds.), The Dinosauria (second edition). University of California Press, Berkeley 363-392.
- ^ Liddell, Henry George và Robert Scott (1980). A Greek-English Lexicon (Abridged Edition). United Kingdom: Oxford University Press. ISBN 0-19-910207-4.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Euoplocephalus tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến khủng long hông chim này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|