Alminoprofen
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEBI |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.049.622 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C13H17NO2 |
Khối lượng phân tử | 219.27958 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Alminoprofen là một loại thuốc chống viêm không steroid. Thuộc nhóm các dẫn xuất arylpropionic tác dụng tương tự Ibuprofen, nhưng mạnh hơn, nên liều dùng thấp hơn
Biệt dược: minalfene (Pháp- Nhật), Sedaspray (Tây Ban Nha)
Dạng thuốc: viên nén 150 mg
Liều dùng- cách dùng: Người lớn: vài ngày đầu uống 500 mg/ngày, chia 3 lần. Những ngày sau dùng liều duy trì, mỗi ngày 300 mg, chia 3-4 lần
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|