814 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
  • thế kỷ 8 TCN
Thập niên:
  • thập niên 830 TCN
  • thập niên 820 TCN
  • thập niên 810 TCN
  • thập niên 800 TCN
  • thập niên 790 TCN
Năm:
  • 817 TCN
  • 816 TCN
  • 815 TCN
  • 814 TCN
  • 813 TCN
  • 812 TCN
  • 811 TCN
814 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory814 TCN
DCCCXIII TCN
Ab urbe condita−60
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3937
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−757 – −756
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2288–2289
Lịch Bahá’í−2657 – −2656
Lịch Bengal−1406
Lịch Berber137
Can ChiBính Tuất (丙戌年)
1883 hoặc 1823
    — đến —
Đinh Hợi (丁亥年)
1884 hoặc 1824
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1097 – −1096
Lịch Dân Quốc2725 trước Dân Quốc
民前2725年
Lịch Do Thái2947–2948
Lịch Đông La Mã4695–4696
Lịch Ethiopia−821 – −820
Lịch Holocen9187
Lịch Hồi giáo1479 BH – 1478 BH
Lịch Igbo−1813 – −1812
Lịch Iran1435 BP – 1434 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1451
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−269
Dương lịch Thái−270
Lịch Triều Tiên1520

814 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s