419
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 419 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 419 CDXIX |
Ab urbe condita | 1172 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5169 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 475–476 |
- Shaka Samvat | 341–342 |
- Kali Yuga | 3520–3521 |
Lịch Bahá’í | −1425 – −1424 |
Lịch Bengal | −174 |
Lịch Berber | 1369 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 3115 hoặc 3055 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 3116 hoặc 3056 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 135–136 |
Lịch Dân Quốc | 1493 trước Dân Quốc 民前1493年 |
Lịch Do Thái | 4179–4180 |
Lịch Đông La Mã | 5927–5928 |
Lịch Ethiopia | 411–412 |
Lịch Holocen | 10419 |
Lịch Hồi giáo | 209 BH – 208 BH |
Lịch Igbo | −581 – −580 |
Lịch Iran | 203 BP – 202 BP |
Lịch Julius | 419 CDXIX |
Lịch Myanma | −219 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 963 |
Dương lịch Thái | 962 |
Lịch Triều Tiên | 2752 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|