376

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
  • 373
  • 374
  • 375
  • 376
  • 377
  • 378
  • 379

Năm 376 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

376 trong lịch khác
Lịch Gregory376
CCCLXXVI
Ab urbe condita1129
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria5126
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat432–433
 - Shaka Samvat298–299
 - Kali Yuga3477–3478
Lịch Bahá’í−1468 – −1467
Lịch Bengal−217
Lịch Berber1326
Can ChiẤt Hợi (乙亥年)
3072 hoặc 3012
    — đến —
Bính Tý (丙子年)
3073 hoặc 3013
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt92–93
Lịch Dân Quốc1536 trước Dân Quốc
民前1536年
Lịch Do Thái4136–4137
Lịch Đông La Mã5884–5885
Lịch Ethiopia368–369
Lịch Holocen10376
Lịch Hồi giáo254 BH – 253 BH
Lịch Igbo−624 – −623
Lịch Iran246 BP – 245 BP
Lịch Julius376
CCCLXXVI
Lịch Myanma−262
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch920
Dương lịch Thái919
Lịch Triều Tiên2709

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s