129 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
  • thập niên 100 TCN
Năm:
  • 132 TCN
  • 131 TCN
  • 130 TCN
  • 129 TCN
  • 128 TCN
  • 127 TCN
  • 126 TCN
129 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory129 TCN
CXXVIII TCN
Ab urbe condita625
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4622
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−72 – −71
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2973–2974
Lịch Bahá’í−1972 – −1971
Lịch Bengal−721
Lịch Berber822
Can ChiTân Hợi (辛亥年)
2568 hoặc 2508
    — đến —
Nhâm Tý (壬子年)
2569 hoặc 2509
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−412 – −411
Lịch Dân Quốc2040 trước Dân Quốc
民前2040年
Lịch Do Thái3632–3633
Lịch Đông La Mã5380–5381
Lịch Ethiopia−136 – −135
Lịch Holocen9872
Lịch Hồi giáo773 BH – 772 BH
Lịch Igbo−1128 – −1127
Lịch Iran750 BP – 749 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−766
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch416
Dương lịch Thái415
Lịch Triều Tiên2205

Năm 129 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s